Từ đồng nghĩa với "hình nhỉ hạ"

vật chất thực thể hiện tượng cụ thể
thực tiễn hình dạng đối tượng sự vật
thực tại cảm nhận cảm giác thực hành
hình thức vật thể thực nghiệm hình ảnh
thực tế cảm xúc hình thức cụ thể hình nhí hạ