Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hình nhỉ hạ"
vật chất
thực thể
hiện tượng
cụ thể
thực tiễn
hình dạng
đối tượng
sự vật
thực tại
cảm nhận
cảm giác
thực hành
hình thức
vật thể
thực nghiệm
hình ảnh
thực tế
cảm xúc
hình thức cụ thể
hình nhí hạ