Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hình nón cụt"
hình nón
hình trụ
hình chóp
hình chóp cụt
hình cầu
hình hộp
hình đa diện
hình tròn
hình elip
hình thang
hình chữ nhật
hình vuông
hình tam giác
hình lăng trụ
hình chóp đều
hình nón đều
hình nón ngược
hình nón rỗng
hình nón đặc
hình nón xiên