Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hình sự"
hình sự
tội phạm
pháp luật
trừng trị
hình phạt
tội ác
hình thức
cảnh sát
điều tra
bộ luật
án hình sự
tố tụng
hình sự hóa
xét xử
bắt giữ
khởi tố
tội danh
vi phạm
trật tự xã hội
an ninh quốc gia