| hình thái | cấu trúc | cấu tạo | biến hình |
| hình dạng | hình thức | ngữ âm học | ngữ nghĩa học |
| ngữ pháp | từ vựng | ngữ liệu | hình thức từ |
| biến thể | hình thái từ | hình thái ngữ pháp | hình thái sinh học |
| hình thái học ngữ nghĩa | hình thái học ngữ âm | hình thái học từ vựng | hình thái học ngữ pháp |