Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hình tích"
dấu hiệu
biểu hiện
cử chỉ
hành động
tín hiệu
dấu vết
hình ảnh
mẫu hình
hình thức
tình huống
thái độ
ngôn ngữ cơ thể
hành vi
điệu bộ
trạng thái
cảm xúc
sự thể hiện
sự lộ diện
sự bộc lộ
sự nhận biết