Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hình vị"
hình vị
đơn vị ngôn ngữ
hình ảnh
âm vị
morpheme
tiếng
từ
câu
ngữ đoạn
ngữ nghĩa
đơn vị nghĩa
hình thức
biểu thức
ngữ âm
hình thức ngôn ngữ
cấu trúc ngôn ngữ
thành phần ngữ pháp
đơn vị cấu trúc
đơn vị biểu đạt
đơn vị diễn đạt