Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hí sinh"
hy sinh
tử vì đạo
cống hiến
đ hy sinh
chết vì nghĩa
từ bỏ
hiến dâng
đánh đổi
thí thân
chấp nhận mất mát
quyết tử
đầu hàng
trả giá
thí nghiệm
đầu tư
cống hiến bản thân
mất mát
tự nguyện
đánh đổi hạnh phúc
sẵn sàng chịu đựng