Từ đồng nghĩa với "hít hà"

xuýt xoa thở dài thở phào hít vào
hít thở hít không khí hít mùi hít sâu
hít hà mùi hít hà không khí hít hà mùi thơm hít hà mùi vị
hít hà mùi hương hít hà mùi đặc trưng hít hà mùi dễ chịu hít hà mùi nồng
hít hà mùi cay hít hà mùi chua hít hà mùi ngọt hít hà mùi đắng