Từ đồng nghĩa với "hòa tan"

hòa hòa lỏng tan rã tan ra
giải tán giải thể xua tan khuếch tán
phân huỷ tan biến tan băng làm tan
làm tan ra làm mềm mờ biến mất
thải đi rã ra mê sảng hởa lỏng