Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hòa tan"
hòa
hòa lỏng
tan rã
tan ra
giải tán
giải thể
xua tan
khuếch tán
phân huỷ
tan biến
tan băng
làm tan
làm tan ra
làm mềm
mờ
biến mất
thải đi
rã ra
mê sảng
hởa lỏng