Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hòm hòm"
tạm ổn
tạm xong
tạm đủ
đủ
hòm
hòm chứa
hòm đựng
hộp
thùng
rương
két sắt
tủ sắt
thùng chứa
thùng carton
gói
bao
lô
quà
đồ đạc
vật dụng