Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hòn"
hòn đảo
đảo
hải đảo
quần đảo
đảo nhỏ
cù lao
bán đảo
rạn san hô
hòn ngọc
hòn gạch
hòn đất
hòn núi
đảo san hô
nơi ẩn náu
cô lập
đảo đá
hòn đá
hòn sỏi
hòn cuội
hòn vỏ