Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hòn dái"
tinh hoàn
hòn dái
bộ phận sinh dục nam
cơ quan sinh dục nam
quả hạch
hạt
cục
hạt giống
bìu
bìu dái
dái
dái giống
cơ quan sinh dục
bộ phận sinh dục
hòn dái giống
hòn dái nam
hòn dái con
hòn dái trưởng thành
hòn dái phụ
hòn dái chính