Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hòn rút"
cướp
lấy
chiếm
móc
vơ
hớt
hốt
trộm
đánh cắp
bòn
lén
xâm phạm
cướp đoạt
lén lút
thó
vơ vét
bắt cóc
lừa
lừa đảo
moi
hớt tay trên