Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hó hé đợ"
hó hé
nói ra
tiết lộ
bộc lộ
thổ lộ
khoe
nói nhỏ
thì thầm
mách
kể
đề cập
chỉ ra
phơi bày
lộ diện
bày tỏ
trình bày
khui ra
nói lén
nói vụng
nói bóng gió