Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hóa trang"
cải trang
trang phục
che đậy
ngụy trang
trá hình
sự cải trang
sự trá hình
sự nguỵ trang
sự che đậy
quần áo cải trang
biến tướng
hóa trang
đóng vai
mặt nạ
hóa thân
biến hình
thay đổi diện mạo
trang điểm
đạo cụ
hóa trang nghệ thuật
hóa trang nhân vật