Từ đồng nghĩa với "hóc"

hóc nghẹt thở ngạt thở tắc
tắc nghẽn bóp nghẹt bịt lại lấp đầy
chẹn chịt uất bóp cổ
thở hổn hển chỗ thắt lại chỗ co lại bít lại
sặc chẹt chết ngạt chết đuối
sự làm nghẹt