Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hóc hách"
chống đối
phản kháng
kháng cự
cãi lại
đối kháng
phản ứng
khó chịu
bất mãn
bất bình
khó tính
cứng đầu
bướng bỉnh
cứng cỏi
khó bảo
khó dạy
khó nghe
khó ưa
khó nhằn
khó chịu
khó tính toán