Từ đồng nghĩa với "hóc hách"

chống đối phản kháng kháng cự cãi lại
đối kháng phản ứng khó chịu bất mãn
bất bình khó tính cứng đầu bướng bỉnh
cứng cỏi khó bảo khó dạy khó nghe
khó ưa khó nhằn khó chịu khó tính toán