Từ đồng nghĩa với "hócto héctô"

héc-tô héc-tô mét héc-tô gam héc-tô lít
héc-tô hectô héc-tô vuông héc-tô mét vuông héc-tô mét khối
héc-tô lít nước héc-tô lít dầu héc-tô lít khí héc-tô lít rượu
héc-tô lít sữa héc-tô lít xăng héc-tô lít nước ngọt héc-tô lít trà
héc-tô lít cà phê héc-tô lít bia héc-tô lít nước trái cây héc-tô lít nước khoáng