Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hóp"
hõm
lõm
trũng
trũng sâu hoắm
chỗ lõm
chỗ trũng
khuôn
vòm
lỗ
lỗ hổng
thung lũng
thung lũng lòng chảo
hố
hố sâu
hang
bộng
chuông
rỗng
rỗng tuếch
trống rỗng
khum