Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hô hấp"
hô hấp
đường thở
máy thở
mặt nạ thở
thở khò khè
thở hổn hển
phổi
tim phổi
hô hấp nhân tạo
khí quản
phế quản
hô hấp tế bào
hô hấp ngoại bào
hô hấp y tế
hô hấp tự nhiên
hô hấp cơ thể
hô hấp khí
hô hấp oxy
hô hấp carbonic
hô hấp sinh lý
hô hấp sinh vật