Từ đồng nghĩa với "hôm nay"

hôm nay ngày hôm nay bữa nay hiện nay
ngày nay to-day đương thời ngày hiện tại
thời điểm hiện tại thời gian này thời điểm này bây giờ
giờ này thời khắc này thời điểm hiện tại thời gian hiện tại
ngày đương đại thời đại này thời kỳ hiện tại thời gian hiện tại