Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hôm xưa"
hôm qua
ngày hôm qua
quá khứ
năm ngoái
hôm trước
trước đây
thời gian trước
thời gian đã qua
khoảng thời gian trước
thời gian cũ
kỷ niệm
dĩ vãng
thời xưa
thời kỳ trước
thế hệ trước
thế hệ cũ
hồi đó
hồi xưa
trong quá khứ
trong thời gian đã qua