Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hôn loạn"
hỗn loạn nụ hôn
lộn xộn
vặn vẹo
hỗn độn
rối ren
lộn xộn trong tình cảm
không theo trật tự
mê muội
mờ mịt
bối rối
lúng túng
khó hiểu
không rõ ràng
điên cuồng
mất kiểm soát
hỗn tạp
hỗn hợp
vô tổ chức
không có quy tắc
rối rắm