Từ đồng nghĩa với "hù doa"

dọa doạ hù dọa
dọa dẫm đe dọa hù doạ dọa nạt
dọa dẫm hù dọa hù dọa dọa sợ
dọa dẫm hù hù hù hù dọa ma
dọa trẻ dọa người dọa dẫm hù hù