Từ đồng nghĩa với "hùa"

tham gia gặp gỡ đi đôi sánh tày
ngòi đi cùng hợp tác kết hợp
ghép đối thủ người ngang tài người ngang sức
bạn đời đương đầu với thích gả
sự kết hôn cuộc hôn nhân đối chọi đồng hành