Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hùa"
tham gia
gặp gỡ
đi đôi
sánh tày
ngòi
đi cùng
hợp tác
kết hợp
ghép
đối thủ
người ngang tài
người ngang sức
bạn đời
đương đầu với
thích
gả
sự kết hôn
cuộc hôn nhân
đối chọi
đồng hành