Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hùm bao"
hổ
báo
sư tử
cọp
mèo rừng
mèo lớn
mèo hoang
mèo núi
mèo rừng châu Á
mèo rừng châu Phi
mèo rừng châu Mỹ
mèo rừng châu Âu
thú ăn thịt
thú dữ
thú hoang dã
thú săn mồi
động vật ăn thịt
động vật hoang dã
động vật lớn
động vật quý hiếm