Từ đồng nghĩa với "hùn"

hùn vốn hùn sức hùn vào góp chung
góp vốn hợp tác kết hợp cộng tác
đối tác người hợp tác người cộng tác người cùng phe
người tham gia đồng mưu công ty với người phối ngẫu
người yêu bạn tình bạn cùng nhảy bạn thân