Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hùn"
hùn vốn
hùn sức
hùn vào
góp chung
góp vốn
hợp tác
kết hợp
cộng tác
đối tác
người hợp tác
người cộng tác
người cùng phe
người tham gia
đồng mưu
công ty với
người phối ngẫu
người yêu
bạn tình
bạn cùng nhảy
bạn thân