Từ đồng nghĩa với "hùn hạp"

góp vốn hợp tác cộng tác liên doanh
góp chung hùn vốn đầu tư chung hợp doanh
hùn hạp vốn góp sức hợp lực cùng làm ăn
cùng đầu tư hợp tác kinh doanh liên kết cộng đồng
hợp tác xã góp phần hợp tác đầu tư cùng góp vốn