Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hùn hạp"
góp vốn
hợp tác
cộng tác
liên doanh
góp chung
hùn vốn
đầu tư chung
hợp doanh
hùn hạp vốn
góp sức
hợp lực
cùng làm ăn
cùng đầu tư
hợp tác kinh doanh
liên kết
cộng đồng
hợp tác xã
góp phần
hợp tác đầu tư
cùng góp vốn