Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hú vía"
hét lên
ôi chao
hú hét
kinh ngạc
bồn chồn
ái chà
vỗ đùi
chà
suýt nữa
may mà
thót tim
sợ hãi
ngỡ ngàng
hoảng hốt
đột ngột
bất ngờ
khó thở
run rẩy
chới với
thảng thốt