Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"húng dũi"
húng quế
rau húng quế
húng tây
húng quế ngọt
húng
húng dũi
basan
húng lá tím
húng xoăn
rau thơm
húng lủi
húng dũi tím
húng dũi xoăn
húng dũi ngọt
húng dũi lá nhỏ
húng dũi lá to
húng dũi thơm
húng dũi Việt
húng dũi Trung
húng dũi Nam
húng dũi Bắc