Từ đồng nghĩa với "húng dũi"

húng quế rau húng quế húng tây húng quế ngọt
húng húng dũi basan húng lá tím
húng xoăn rau thơm húng lủi húng dũi tím
húng dũi xoăn húng dũi ngọt húng dũi lá nhỏ húng dũi lá to
húng dũi thơm húng dũi Việt húng dũi Trung húng dũi Nam
húng dũi Bắc