Từ đồng nghĩa với "húng hẳng"

húng hẳng húng lìu nhỏ thưa
mỏng hơi nhạt lẻ tẻ
rải rác tản mát bạc hơi hướm
hơi lạnh hơi thưa hơi nhỏ hơi mỏng
hơi nhạt hơi lẻ tẻ hơi rải rác hơi tản mát
hơi bạc