rau húng quế | húng quế ngọt | húng tây | húng |
basil | húng quế chanh | húng quế cay | húng quế thơm |
húng quế đắng | húng quế dại | húng quế lá nhỏ | húng quế lá to |
húng quế trắng | húng quế xanh | húng quế đỏ | húng quế Nhật |
húng quế Ấn Độ | húng quế Thái | húng quế Ý | húng quế tía |
húng quế dại |