Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hút máu"
giống đỉa
ký sinh
phụ thuộc
giống leechlike
côn trùng
hút sinh lực
cướp bóc
lợi dụng
chiếm đoạt
đào mỏ
vắt kiệt
hút sức
hút tài nguyên
hút máu tươi
hút năng lượng
hút của cải
hút phúc lợi
hút lợi
hút mồ hôi
hút tiền bạc