Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hút máu hút mủ"
bóc lột
vắt kiệt
rút ruột
cướp đoạt
lạm dụng
chiếm đoạt
bòn rút
lừa đảo
đánh cắp
vơ vét
hành hạ
bức bách
gây tổn hại
xâm phạm
đè nén
khai thác
làm khổ
đánh đập
tước đoạt
bức xúc