Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hăng say"
say mê
hăng hái
nhiệt tình
tích cực
đam mê
hăng say lao động
quyết tâm
nỗ lực
hứng khởi
tâm huyết
chăm chỉ
siêng năng
khẩn trương
mê mải
tích cực tham gia
hăng hái làm việc
nhiệt huyết
sôi nổi
hứng thú
thích thú