Từ đồng nghĩa với "hăng tiết vịt"

hăng máu vịt hăng hái nhiệt huyết sôi nổi
hăng say quyết liệt năng nổ hăng khái
hăng tiết hăng hái làm việc hăng say học tập hăng say lao động
hăng hái tham gia hăng tiết người hăng tiết tướng hăng tiết chiến
hăng tiết công hăng tiết sức hăng tiết đua hăng tiết thể thao