Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hơi nước"
hơi nước
hơi
khí
hơi ẩm
hơi nóng
hơi lạnh
hơi ẩm không khí
hơi nước ngưng tụ
hơi nước bốc lên
hơi nước bay hơi
hơi sức
sức lực
năng lượng
sức mạnh
sức khỏe
sinh lực
sinh khí
sinh năng
khí lực
khí chất