Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hơip dùng phụ trước"
hơi
một chút
một phần
hơi một tí
hơi xa
hơi chậm
hơi đâu mà
hơi ít
hơi nhè
hơi nhẹ
hơi mờ
hơi lờ mờ
hơi mệt
hơi buồn
hơi khó
hơi tốn
hơi vội
hơi lạ
hơi ngại
hơi chán