Từ đồng nghĩa với "hư không"

hư vô không có không tồn tại vô hình
vô sắc vô nghĩa trống rỗng không khí
không gian không vật không hiện hữu không thực
không gì không nơi nào không nơi đâu không ở đâu
vô tận vô cùng vô định cõi hư không