Từ đồng nghĩa với "hư vị"

vô vị hư danh hư thực hư cấu
hư ảo bề ngoài danh nghĩa danh vị
chức danh chức vụ không thực giả danh
giả mạo không có thực hư hỏng hư hại
mặt ngoài mặt tiền mùi vị tồi tệ khó chịu