Từ đồng nghĩa với "hưng vong"

thịnh vượng phồn vinh hưng thịnh thịnh hành
phát triển tăng trưởng thăng hoa hưng phấn
thịnh trị hưng khởi suy vong tiêu vong
suy tàn suy giảm tàn lụi hạ thấp
suy yếu lụi tàn biến mất hủy diệt