Từ đồng nghĩa với "hưng vủ"

sưng vù sưng lên phình to sưng tấy
sưng phù sưng bọng sưng mủ sưng đỏ
sưng nhức sưng phồng sưng xù sưng húp
sưng bự sưng bành sưng bành bành sưng bự chảng
sưng to sưng vù vù sưng bự bự sưng như bóng