Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hưu bổng"
lương hưu
niên kim
nghỉ hưu
sự cho về hưu
tiền hưu
trợ cấp hưu trí
hưu trí
tiền trợ cấp
lương hưu trí
hưu bổng
trợ cấp niên kim
tiền lương hưu
hưu phúc
hưu lợi
hưu chế
hưu thọ
hưu an nhàn
hưu dưỡng
hưu nghiệp
hưu sinh
hưu phúc lợi