Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hưu chiến"
nghỉ hưu
thảnh thơi
luống hưu
ly khai
ngừng chiến
hòa bình
giải trừ quân bị
tạm ngừng
đình chiến
hòa giải
hòa hợp
trở về
nghỉ ngơi
khôi phục
bình yên
thư giãn
giải tỏa
tạm lắng
hạ nhiệt
giảm căng thẳng