Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hưu dưỡng"
hưu trí
về hưu
sự nghỉ hưu
thời gian nghỉ hưu
sự về hưu
hưu dưỡng
từ chức
rút lui
chấm dứt
sự rút lui
nghỉ hưu
nghỉ việc
nghỉ ngơi
nghỉ dưỡng
nghỉ phép
nghỉ làm
nghỉ chân
nghỉ xả hơi
nghỉ giải lao
nghỉ dưỡng sức