Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hương sen"
vòi sen
béc phun
béc tưới
vòi phun
bộ phận phun
hệ thống tưới
vòi nước
bộ phận phun nước
vòi tắm
béc nước
béc phun nước
vòi xịt
béc xịt
béc phun tưới
béc phun áp lực
vòi phun nước
béc phun sương
béc phun mưa
béc tưới cây
béc tưới tự động