Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hương thí"
kì thi hương
thi hương
lời ca ngợi
lời tán tụng
lời tâng bốc
hương
mùi hương
hương thơm
hương trầm
nhang
que hương
đốt nhang
đốt trầm
thắp hương
mùi
nước hoa
khói
tinh chất
trầm
đốt trầm cúng
nhũ hương