Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hươu"
con hươu
hươu cao cổ
hươu đực
nai
con nai
nai sừng tấm
hươu nai
hươu cái
hươu lông trắng
hươu lông nâu
hươu đỏ
hươu xám
hươu sừng nhánh
hươu sừng tấm
hươu rừng
hươu hoang dã
hươu châu Á
hươu châu Âu
hươu Mỹ
hươu đuôi trắng
hươu đuôi đen