Từ đồng nghĩa với "hươu"

con hươu hươu cao cổ hươu đực nai
con nai nai sừng tấm hươu nai hươu cái
hươu lông trắng hươu lông nâu hươu đỏ hươu xám
hươu sừng nhánh hươu sừng tấm hươu rừng hươu hoang dã
hươu châu Á hươu châu Âu hươu Mỹ hươu đuôi trắng
hươu đuôi đen