Từ đồng nghĩa với "hướng đạo sinh"

hướng đạo hướng đạo viên học sinh hướng đạo thành viên hướng đạo
người tham gia hướng đạo người hướng đạo hướng đạo sinh viên hướng đạo thiếu niên
hướng đạo sinh nữ hướng đạo sinh nam hướng đạo sinh quốc tế hướng đạo sinh địa phương
hướng đạo sinh trẻ hướng đạo sinh cao tuổi hướng đạo sinh tình nguyện hướng đạo sinh hoạt động
hướng đạo sinh phong trào hướng đạo sinh cộng đồng hướng đạo sinh đoàn hướng đạo sinh nhóm