Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hườm"
hoắm
hố
khe
lạch
vực
hàm
đường
ngách
góc
hẻm
khoang
lõm
chỗ
vùng
máng
bờ
sông
suối
thung
đèo